Thực đơn
Habib Maïga Thống kê sự nghiệpCâu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp | Cúp Liên đoàn | Châu Âu | Khác | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Số trận | Trận | Trận | Bàn | Trận | Bàn | |
Saint-Étienne | 2016–17 | Ligue 1 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | 5 | 0 |
2017–18 | 13 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | — | 13 | 1 | |||
Arsenal Tula | 2017–18 | Giải bóng đá ngoại hạng Nga | 1 | 0 | — | — | — | — | 1 | 0 | |||
Metz (mượn) | 2018–19 | Ligue 2 | 16 | 2 | 5 | 1 | 1 | 0 | — | — | 22 | 3 | |
Metz | 2019–20 | Ligue 1 | 26 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | — | — | 27 | 1 | |
Tổng cộng sự nghiệp | 61 | 4 | 5 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 68 | 5 |
Thực đơn
Habib Maïga Thống kê sự nghiệpLiên quan
Habiburokhman Habib Bourguiba Habib Fardan Habib Maïga Habibullah Kalakani Habib Essid Habiba Djilani Habiba Bouhamed Chaabouni Habib Chaab Habib BouguelmounaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Habib Maïga http://www.asse.fr/fr/Effectif-professionnel-/Mili... https://int.soccerway.com/matches/2017/03/04/franc... https://int.soccerway.com/players/maiga-digbo-gnam... https://arsenaltula.ru/news/novosti-kluba/khabib-m...